
Tiềm năng là nghĩa tiềm ẩn của một tính từ trong tiếng Anh. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực với các ý nghĩa khác nhau.
Tiềm năng có nghĩa là có tiềm năng bằng tiếng Anh. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực với các ý nghĩa khác nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu điều này qua bài viết dưới đây của Vieclam123.vn.
1. Tiềm năng là gì?
Tiềm năng có nghĩa là tiềm năng, tiềm năng, cơ hội. Tiềm năng được sử dụng để mô tả điều gì đó có khả năng xảy ra nhưng vẫn chưa đạt được.
Trong tiếng Anh, có một tính từ tiềm năng được phát âm là / pə’tenʃəl /. Trong từ điển Cambridge, tiềm năng được dịch là “có thể nhưng chưa đạt được”.
Ví dụ:
-
Công ty nên tập trung vào khách hàng tiềm năng. (Công ty nên tập trung vào lượng khách hàng tiềm năng)
-
Người quản lý nhận thấy rằng dự án tiềm ẩn nhiều rủi ro. (Chủ tịch hiểu rằng có rất nhiều rủi ro tiềm ẩn trong dự án này.)
Potential còn được dùng như một danh từ, có nghĩa là tiềm năng, khả năng hoặc tiềm năng, cơ thể.
Ví dụ:
Khi chúng ta sử dụng tiềm năng như một danh từ, chúng ta sử dụng “rất nhiều tiềm năng” khi chúng ta nghĩ đến “rất nhiều tiềm năng” chứ không phải “rất nhiều”.
Ví dụ:
Một số từ đồng nghĩa tiềm năng là: Có thể hiểu, Ẩn, Có thể, Được phép.
Từ trái nghĩa tiềm tàng là bất lực, không thể, không đầy đủ, không thỏa hiệp.
2. Một thuật ngữ có thể có trong ngành điện
Trong lĩnh vực vật lý và điện, những từ phổ biến sau đây liên quan đến thế năng:
Từ ngữ |
Có nghĩa |
Từ ngữ |
Có nghĩa |
Tiềm năng phân phối |
xả điện áp |
Thế cân bằng |
tiềm năng cân bằng |
Suy giảm tiềm năng |
giảm điện áp |
Tiềm năng nổi |
căng thẳng châm biếm |
Thế điện cực |
điện cực |
Tỏa sáng tiềm năng |
Điện áp sét |
độ dốc tiềm năng |
Gradient điện áp |
Tiềm năng cao |
điện cao thế |
Máy biến áp tiềm năng |
Biến điện áp |
Tiềm năng ion hóa |
tiềm năng ion hóa |
Tiềm năng hoạt động |
tiềm năng hoạt động |
Tiềm năng tiêu cực |
Tiềm năng tiêu cực |
Liên hệ tiềm năng |
Liên hệ tiềm năng |
Cộng hưởng tiềm năng |
tiềm năng cộng hưởng |
Sự khác biệt về tiềm năng |
chênh lệch điện áp |
một tiềm năng |
Tiềm năng đơn cực |
3. Một số điều kiện tiềm năng khác
Một số thuật ngữ liên quan đến tiềm năng trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như:
Phạm vi tiềm năng: Số lượng người tiềm năng đã xem quảng cáo của bạn, đáp ứng các tiêu chí nhắm mục tiêu mà bạn muốn tiếp cận.
Tiềm năng lợi nhuận: Tiềm năng sinh lời, chỉ thu nhập có được từ việc trả cổ tức. Tiềm năng này phản ánh lợi nhuận tối đa mà một công ty có thể tạo ra, lợi nhuận này thường được chia cho các nhà đầu tư dưới dạng cổ tức.
Ứng viên tiềm năng: ứng viên tiềm năng.
Khả năng tiềm năng (viết tắt là PA) là một thống kê tiềm năng cho người chơi Football Manager. Những thống kê này cho thấy khả năng tối đa mà một người chơi có thể đạt được dựa trên khả năng hiện tại của họ (khả năng hiện tại). Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiềm năng của một cầu thủ, chẳng hạn như tập luyện, chấn thương trong quá trình tập luyện, tần suất thi đấu, …
Như vậy, trên đây là phần giải thích nghĩa của từ “tiềm năng” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn, đồng thời hiểu được tiềm năng của các tình huống thực tế.
>> Xem thêm: