
+ Luật – luật kinh tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
D02: Văn, toán, tiếng Nga
D03: Văn, toán, tiếng Pháp
D05: Văn học, toán học, tiếng Đức
D06: Văn, toán, tiếng Nhật
+ Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
A00: toán học, vật lý, hóa học
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
D03: Văn, toán, tiếng Pháp
D78: Văn học, khoa học xã hội, tiếng Anh
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D00: Toán, Văn, Tiếng Anh
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
D96: Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
+ Luật học – luật kinh tế – luật quốc tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
+ Khoa Luật quốc tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
+ Chuyên ngành Luật kinh tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
+ Chuyên ngành Luật kinh tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
D66: Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
D78: Văn học, khoa học xã hội, tiếng Anh
+ Luật – luật kinh tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
+ Chuyên ngành Luật kinh tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
+ Chuyên ngành Luật kinh tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D78: Văn học, khoa học xã hội, tiếng Anh
+ Chuyên ngành Luật kinh tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
+ Khoa Luật
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
D03: văn, toán, tiếng Pháp
D06: văn học, toán học, tiếng Nhật
+ Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
D03: văn, toán, tiếng Pháp
D06: văn học, toán học, tiếng Nhật
D66: Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
D69: Ngữ văn, GDCD, Tiếng Nhật
D70: Ngữ văn, GDCD, Tiếng Pháp
D84: Toán, GDCD, Tiếng Anh
D87: Toán, GDCD, Tiếng Pháp
D88: Toán, GDCD, Tiếng Nhật
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
+ Luật – luật kinh tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
D96: Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
+ Luật học – luật kinh tế – luật quốc tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
+ Chuyên ngành Luật kinh tế
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D15: Văn, địa, Anh
D66: Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
D14: Văn, Anh, sử
D01: toán, văn, tiếng Anh
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
C03: Văn học, toán học, lịch sử
+ Luật – luật kinh tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D01: toán, văn, tiếng Anh
+ Chuyên ngành Luật kinh tế – Luật quốc tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D01: toán, văn, tiếng Anh
D96: Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
+ Chuyên ngành Luật kinh tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D01: toán, văn, tiếng Anh
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D01: toán, văn, tiếng Anh
+ Chuyên ngành Luật kinh tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: toán, văn, tiếng Anh
D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh
+ Khoa Luật
A00: toán học, vật lý, hóa học
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D01: toán, văn, tiếng Anh
C14: văn, toán, GDCD
+ Chuyên ngành Luật kinh tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D01: toán, văn, tiếng Anh
A08: Toán, Sử, GDCD
+ Chuyên ngành Luật kinh tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: toán, văn, tiếng Anh
A00: toán học, vật lý, hóa học
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D01: toán, văn, tiếng Anh
D03: văn, toán, tiếng Pháp
A00: toán học, vật lý, hóa học
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
C20: văn, địa, GDCD
D66: Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
+ Khoa Luật – Luật Kinh tế
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: toán, văn, tiếng Anh
D96: Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
A00: toán học, vật lý, hóa học
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D01: Văn, Toán, Tiếng Anh
C14: văn, toán, GDCD
A00: toán học, vật lý, hóa học
A01: Toán, Vật lý, Tiếng Anh
D01: toán, văn, tiếng Anh
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
+ Chuyên ngành Luật kinh tế
C00: Văn học, lịch sử, địa lý
D14: Văn, Anh, sử
D84: Toán, Tiếng Anh, Giáo dục công dân
D66: Văn, Anh, Giáo dục công dân