- Tổ hợp tùy chọn: A01, D01, D09, D10
- Điểm xét tuyển: 25,5
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01
- Điểm xét tuyển: 20,25 (Điểm môn Toán trên 7,20)
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01, D07
- Điểm xét tuyển: 27
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01, D07
- Điểm xét tuyển: 18
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01, D07
- Điểm xét tuyển: 15,5
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01, D07
- Điểm xét tuyển: 15,5
Đại học Hải Phòng
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, C01, D01
- Điểm xét tuyển: 15,5
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01
- Điểm xét tuyển: 15,5
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01, A16
- Điểm xét tuyển: 16
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01, D90
- Điểm xét tuyển: 21,75
- Kết hợp tùy chọn: A00, A01, A16
- Điểm xét tuyển: 15,5
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01, D07
- Điểm xét tuyển: 17,25
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01
- Điểm xét tuyển: 15,5
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01, D96
- Điểm xét tuyển: 15,5
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01
- Điểm xét tuyển: 25,75
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01, D07
- Điểm xét tuyển: 27,25
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01, D10
- Điểm xét tuyển: 19,25
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01, D07
- Điểm xét tuyển: 21,75
- Kết hợp tùy chọn: A00, A04, A07
- Điểm xét tuyển: 15,5
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01
- Điểm xét tuyển: 15,5
- Tổ hợp tùy chọn: A00, A01, D01
- Điểm xét tuyển: 22,75